Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初恋 はつこい
mối tình đầu
恋人 こいびと
người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
名人芸 めいじんげい
sự thực hiện hách dịch
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
ピン芸人 ピンげいにん
chỉ những nghệ sĩ hoạt động một mình, đơn lẻ