Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
授業金 じゅぎょうきん
học phí.
授業中 じゅぎょうちゅう
đang giờ học
授業料 じゅぎょうりょう
tiền học phí.
業界初 ぎょうかいはつ
công nghiệp có trước hết...
授業計画 じゅぎょうけいかく
kế hoạch giảng dạy
模擬授業 もぎじゅぎょう
Thực tập
選択授業 せんたくじゅぎょう
lớp học tự chọn