Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
初授業 はつじゅぎょう
Tiết học đầu tiên
授業金 じゅぎょうきん
học phí.
授業中 じゅぎょうちゅう
đang giờ học
模擬授業 もぎじゅぎょう
Thực tập
授業する じゅぎょう
bài học; giờ học.
課外授業 かがいじゅぎょう
giờ học ngoại khóa
授業計画 じゅぎょうけいかく
kế hoạch giảng dạy