Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
初授業 はつじゅぎょう
Tiết học đầu tiên
授業金 じゅぎょうきん
học phí.
授業料 じゅぎょうりょう
tiền học phí.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
授業計画 じゅぎょうけいかく
kế hoạch giảng dạy
模擬授業 もぎじゅぎょう
Thực tập
選択授業 せんたくじゅぎょう
lớp học tự chọn