初日を出す
しょにちをだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đạt được chiến thắng đầu tiên sau một chuỗi thua

Bảng chia động từ của 初日を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初日を出す/しょにちをだすす |
Quá khứ (た) | 初日を出した |
Phủ định (未然) | 初日を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 初日を出します |
te (て) | 初日を出して |
Khả năng (可能) | 初日を出せる |
Thụ động (受身) | 初日を出される |
Sai khiến (使役) | 初日を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初日を出す |
Điều kiện (条件) | 初日を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 初日を出せ |
Ý chí (意向) | 初日を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 初日を出すな |
初日を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初日を出す
初日の出 はつひので
bình minh ngày đầu năm
初日が出る しょにちがでる
đạt được chiến tháng đầu tiên sau một chuỗi ngày thua
初日 しょにち はつひ しょじつ
bình minh ngày đầu năm
初出 しょしゅつ
sự xuất hiện lần đầu tiên
日本初 にほんはつ にっぽんはつ
đầu tiên của Nhật Bản
初朔日 はつついたち
ngày đầu tiên của năm mới
初七日 しょなのか しょなぬか はつななにち
cúng thất đầu (7 ngày sau khi chết)
初鳴日 しょめいび
first day (in the year) that a particular species of bird or insect, etc. sing or chirp