Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期 しょき
ban sơ
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
初期連結集合 しょきれんけつしゅうごう
tập hợp liên kết khởi tạo
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
初期のころ しょきのころ
thời kì đầu, giai đoạn đầu
初期点 しょきてん
điểm ban đầu
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo