Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期エンドソーム
しょきエンドソーム
early endosome
後期エンドソーム こうきエンドソーム
late endosome
エンドソーム
túi nhập bào (endosome)
初期 しょき
ban sơ
初期点 しょきてん
điểm ban đầu
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo
初期値 しょきち
giá trị ban đầu
初期化 しょきか
khởi tạo
初期故障期間 しょきこしょーきかん
giai đoạn thất bại ban đầu
Đăng nhập để xem giải thích