初期故障期間
しょきこしょーきかん
Giai đoạn thất bại ban đầu
初期故障期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初期故障期間
初期故障 しょきこしょう
thất bại ban đầu
偶発故障期間 ぐーはつこしょーきかん
giai đoạn lỗi ngẫu nhiên
初期 しょき
ban sơ
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
期間 きかん
kì; thời kì
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
初期点 しょきてん
điểm ban đầu
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo