Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後期エンドソーム
こうきエンドソーム
late endosome
初期エンドソーム しょきエンドソーム
early endosome
エンドソーム
túi nhập bào (endosome)
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
後半期 こうはんき
nữa sau
発情後期 はつじょうこうき
thời kỳ hậu động dục
平安後期 へいあんこうき
thời kỳ heian muộn
Đăng nhập để xem giải thích