Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku
初冬 しょとう はつふゆ
đầu đông.