Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
初等数学 しょとうすうがく
toán học cơ bản
初等 しょとう
sơ đẳng.
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
数等 すうとう
mấy cấp, vài cấp; (hơn) nhiều, xa (khi so sánh)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng