初節句
はつぜっく「SƠ TIẾT CÚ」
Đứa trẻ có liên hoan hàng năm đầu tiên

初節句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初節句
初句 しょく
first five syllables (of a tanka), first line (of a poem)
節句 せっく
lễ hội theo mùa.
句節 くせつ くぶし
những mệnh đề và những mệnh đề
五節句 ごせっく
ngũ tiết (ngày mùng 1 tháng giêng; mùng 3 tháng 3; mùng 5 tháng 5; mùng 7 tháng 7; mùng 9 tháng 9)
初節供 はつぜっく はつせっく
đứa trẻ có liên hoan hàng năm đầu tiên
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
女の節句 おんなのせっく
lễ hội con gái
桃の節句 もものせっく
ngày lễ các bé gái