Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初節句 はつぜっく
đứa trẻ có liên hoan hàng năm đầu tiên
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.