Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春の雪 はるのゆき
tuyết mùa xuân
松の雪 まつのゆき
snow on pine branches
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春雪 しゅんせつ
初雪 はつゆき
đợt tuyết đầu tiên (của mùa)
初春 しょしゅん はつはる
năm mới, tết
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
初冠雪 はつかんせつ
tuyết đầu mùa