Các từ liên quan tới 初霜 (初春型駆逐艦)
初霜 はつしも
màn sương đầu tiên trong năm
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
初春 しょしゅん はつはる
năm mới, tết
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới