Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
野菜 やさい
rau
鹿尾菜 ひじき ヒジキ
rong biển khô, tảo biển
初月 しょげつ
tháng đầu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鹿野苑 ろくやおん かのえん
magadaava (nơi phật thích ca chuyển giao thuyết giáo đầu tiên (của) anh ấy); bãi hươu