判り難い
わかりがたい「PHÁN NAN」
Không thể hiểu nổi, khó hiểu
Khó hiểu, không thể hiểu được

判り難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判り難い
判読し難い はんどくしがたい
khó đọc, không đọc được
海難審判 かいなんしんぱん
sự điều tra sự cố trên biển; sự điều tra tai nạn trên biển
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
海難審判庁 かいなんしんぱんちょう
Cơ quan điều tra những sự cố trên biển
判り わかり
hiểu
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
やり難い やりにくい
vụng về, khó khăn
解り難い わかりがたい
không thể hiểu nổi, khó hiểu