判る
わかる「PHÁN」
Để hiểu; để biết

Từ đồng nghĩa của 判る
verb
判り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 判り
判る
わかる
để hiểu
判り
わかり
hiểu
Các từ liên quan tới 判り
判り難い わかりがたい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
白だと判る しろだとわかる
để được tìm thấy ngây thơ
物判りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
判取り はんとり
đi du lịch xung quanh việc có hải cẩu (con dấu) đóng dấu lên
割り判 わりばん
săn chó biển qua những mép (của) những tấm (tờ,lá) kề bên