判取り帳
はんとりちょう「PHÁN THỦ TRƯỚNG」
☆ Danh từ
(quyển) sách giấy biên nhận (mầm, đứa bé)(quyển) sách giao hàng

判取り帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判取り帳
判取り はんとり
đi du lịch xung quanh việc có hải cẩu (con dấu) đóng dấu lên
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
判り わかり
hiểu
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.