Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 判授
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
授記 じゅき
một trong sáu vedangas cổ đại
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.
授賞 じゅしょう
sự nhận phần thưởng; sự nhận giải thưởng.
伝授 でんじゅ
truyền thụ.
授乳 じゅにゅう
cho con bú