別れ路
わかれじ「BIỆT LỘ」
☆ Danh từ
Con đường chia ly, con đường ly biệt

別れ路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別れ路
別路 べつろ
con đường khác nhau
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).