別れ会
わかれかい「BIỆT HỘI」
☆ Danh từ
Bữa tiệc chia tay

別れ会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別れ会
お別れ会 おわかれかい
tiệc chia tay
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
会見と別れ かいけんとわかれ
đưa đón.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
別会計 べつかいけい
hạch toán riêng
送別会 そうべつかい
buổi liên hoan chia tay
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt