Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
別屋 べつや
Phòng khác, another room
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れさせる わかれさせる
chia tay
逆さ別れ さかさわかれ
một đứa trẻ chết trước cha mẹ nó
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly