別屋
べつや「BIỆT ỐC」
Phòng khác, another room
別屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れさせ屋 わかれさせや
professional relationship destroyers
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
部屋別総当り へやべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một chuồng ngựa
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop