Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別内駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
内容種別 ないようしゅべつ
loại nội dung
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
家庭内別居 かていないべっきょ
sống trong cùng một ngôi nhà, cuộc sống riêng biệt dưới cùng một mái nhà
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức