Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別冊 べっさつ
tập riêng
フレンド
bạn; người bạn.
別冊付録 べっさつふろく
Phần phụ lục nhưng được tách riêng thành 1 quyển riêng
ガールフレンド ガール・フレンド
bạn gái; người yêu
セックスフレンド セックス・フレンド
sex friend - bạn tình, bạn giường
ベストフレンド ベスト・フレンド
bạn thân nhất
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.