別報
べっぽう「BIỆT BÁO」
☆ Danh từ
(kẻ) khác báo cáo
Different method

別報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別報
特別報酬 とくべつほうしゅう
tiền thưởng đặc biệt; quà thưởng đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報ベース種別 じょうほうベースしゅべつ
kiểu cơ sở thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.