別売
べつばい「BIỆT MẠI」
☆ Danh từ
Bán riêng rẽ; không kể cả trong giá

別売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別売
特別売り気配 とくべつうりけはい
yết giá bán đặc biệt
価格帯別売買高 かかくたいべつばいばいこー
khối lượng (biểu đồ) được phân tách theo phạm vi giá cổ phiếu
投資主体別売買動向 とーししゅたいべつばいばいどーこー
xu hướng đầu tư theo danh mục nhà đầu tư
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
個別販売 こべつはんばい
bán hàng đến tận tay khách
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.