Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個別競争売買 こべつきょーそーばいばい
đấu giá cá nhân
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng
販売スタッフ はん ばいスタッフ
Nhân viên bán hàng