Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別川製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別製 べっせい
chế tạo đặc biệt; đặc chế
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.