別席
べっせき「BIỆT TỊCH」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi khác
Chỗ ngồi khác nhau; phòng khác; phòng đặc biệt

Từ trái nghĩa của 別席
別席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別席
特別席 とくべつせき
cái ghế đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
席 せき
chỗ ngồi.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
配席 はいせき
chỗ ngồi