別後
べつご「BIỆT HẬU」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Từ ngày chúng ta chia xa

別後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別後
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
後後 のちのち
Tương lai xa.
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
別別に べつべつに
tách riêng
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra