別意
べつい「BIỆT Ý」
☆ Danh từ
Suy nghĩ khác, quan điểm khác; tâm trạng đau buồn khi chia tay

別意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
特別な好意 とくべつなこうい
đặc huệ.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
意味差判別法 いみさはんべつほー
sự khác biệt về ngữ nghĩa
グローバル一意識別子 グローバルいちいしきべつし
phần tử nhận dạng thống nhất toàn cầu