Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
判別 はんべつ
sự phân biệt; sự phân biệt
別意 べつい
suy nghĩ khác, quan điểm khác; tâm trạng đau buồn khi chia tay
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý