Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判別 はんべつ
sự phân biệt
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
別意 べつい
suy nghĩ khác, quan điểm khác; tâm trạng đau buồn khi chia tay
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
判別式 はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện
意味ネットワーク いみネットワーク
mạng ngữ nghĩa
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học