Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
別名 べつめい べつみょう
bí danh; biệt hiệu
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.
文法解釈 ぶんぽうかいしゃく
sự giải thích ngữ pháp
解釈する かいしゃく かいしゃくする
đoán