Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所町石野
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
町石 ちょういし
cột mốc đá đặt ven đường, cách nhau một khoảng 109 mét
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.