Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所砂留
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
留別 りゅうべつ
sự chia tay người ở lại
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
抑留所 よくりゅうじょ よくりゅうしょ
sự giam giữ hoặc sự cho nội trú học sinh cắm trại