別条
べつじょう「BIỆT ĐIỀU」
Cái gì đó khác thường
Tình huống khác

別条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別条
命に別条はない いのちにべつじょうはない
cuộc sống không có nguy hiểm, không đe dọa tính mạng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
article (in document), provision
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).