別状
べつじょう「BIỆT TRẠNG」
☆ Danh từ
Tình trạng khác thường

別状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別状
命に別状はない いのちにべつ じょうはない
Không ảnh hưởng đến tính mạng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng