命に別状はない
いのちにべつ じょうはない
☆ Cụm từ, adj-i
Không ảnh hưởng đến tính mạng

命に別状はない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命に別状はない
命に別条はない いのちにべつじょうはない
cuộc sống không có nguy hiểm, không đe dọa tính mạng
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
別状 べつじょう
tình trạng khác thường
とは別に とはべつに
ngoài ra
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
任命状 にんめいじょう
Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định.
別別に べつべつに
tách riêng