Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配達 はいたつ
sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
配言済み 配言済み
đã gửi
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
配達中 はいたつちゅう
Đang chuyển(ship) hàng
配達先 はいたつさき
Địa chỉ nhận hàng, nơi gửi đến
配達日 ばいたつび
ngày giao hàng
配達料 はいたつりょう
phí giao hàng
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm