配達 はいたつ
sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
配達中 はいたつちゅう
Đang chuyển(ship) hàng
配達先 はいたつさき
Địa chỉ nhận hàng, nơi gửi đến
配達料 はいたつりょう
phí giao hàng
別配達 べつはいたつ
dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
再配達 さいはいたつ
sự giao hàng lại