別館
べっかん「BIỆT QUÁN」
☆ Danh từ
Nhà phụ; chái
図書室
は
別館
にある
Thư viện được đặt trong nhà phụ.
博物館
の
別館
Nhà phụ trong viện Bảo tàng. .

Từ trái nghĩa của 別館
別館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別館
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
娼館 しょうかん
brothel
分館 ぶんかん
sáp nhập
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây