Các từ liên quan tới 別黄字銃筒捏造事件
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
銃の筒 じゅうのつつ
thùng (của) một súng
別件 べっけん
phân ra trường hợp(kẻ) khác quan trọng
事件 じけん
đương sự
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
別字 べつじ
different letter, different character, different spelling
ローマじ ローマ字
Romaji