Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
捏造記事 ねつぞうきじ
bài báo bịa đặt
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
捏ね回す つくねまわす
Nhào và khuấy nhiều lần
捏ね返す こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần
捏ね つくね
que xiên, thịt xiên
構造する こうぞうする
cấu tạo.
偽造する ぎぞうする
bịa đặt