捏造する
ねつぞうする「NIẾT TẠO」
Bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.

捏造する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捏造する
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
捏ね回す つくねまわす
Nhào và khuấy nhiều lần
捏ね返す こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần
偽造する ぎぞうする
bịa đặt
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
構造する こうぞうする
cấu tạo.