幅が利く
はばがきく「PHÚC LỢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Có ảnh hưởng lớn đến
彼
は
党員
の
間
に
幅
が
利
かない.
Anh ta chẳng có chút ảnh hưởng nào đến các thành viên trong Đảng của mình.
村
で
幅
が
利
く
Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng .

Bảng chia động từ của 幅が利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幅が利く/はばがきくく |
Quá khứ (た) | 幅が利いた |
Phủ định (未然) | 幅が利かない |
Lịch sự (丁寧) | 幅が利きます |
te (て) | 幅が利いて |
Khả năng (可能) | 幅が利ける |
Thụ động (受身) | 幅が利かれる |
Sai khiến (使役) | 幅が利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幅が利く |
Điều kiện (条件) | 幅が利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 幅が利け |
Ý chí (意向) | 幅が利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 幅が利くな |
幅が利く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幅が利く
利幅 りはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
幅利き はばきき
Sự ảnh hưởng, có tác dụng, uy thế, thế lực
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
帯域幅利用 たいいきはばりよう
sử dụng dải tần
気が利く きがきく
Chu đáo, nhanh nhẹn.
目が利く めがきく
Sắc sảo, có khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu
耳が利く みみがきく
thính tai