手が利く
てがきく「THỦ LỢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Rất giỏi; có kỹ năng vượt trội; có kỹ năng xuất sắc; khéo léo
彼
は
手
が
利
く
エンジニア
で、
複雑
な
問題
もすぐに
解決
してしまう。
Anh ấy là một kỹ sư rất giỏi, có thể giải quyết được cả những vấn đề phức tạp.

Bảng chia động từ của 手が利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手が利く/てがきくく |
Quá khứ (た) | 手が利いた |
Phủ định (未然) | 手が利かない |
Lịch sự (丁寧) | 手が利きます |
te (て) | 手が利いて |
Khả năng (可能) | 手が利ける |
Thụ động (受身) | 手が利かれる |
Sai khiến (使役) | 手が利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手が利く |
Điều kiện (条件) | 手が利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 手が利け |
Ý chí (意向) | 手が利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 手が利くな |