気が利く
きがきく「KHÍ LỢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chu đáo, nhanh nhẹn.

Bảng chia động từ của 気が利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気が利く/きがきくく |
Quá khứ (た) | 気が利いた |
Phủ định (未然) | 気が利かない |
Lịch sự (丁寧) | 気が利きます |
te (て) | 気が利いて |
Khả năng (可能) | 気が利ける |
Thụ động (受身) | 気が利かれる |
Sai khiến (使役) | 気が利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気が利く |
Điều kiện (条件) | 気が利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 気が利け |
Ý chí (意向) | 気が利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 気が利くな |
気が利く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が利く
気の利く きのきく
chu đáo, cẩn thận, khéo léo
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
目が利く めがきく
Sắc sảo, có khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu
手が利く てがきく
rất giỏi; có kỹ năng vượt trội; có kỹ năng xuất sắc; khéo léo