Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両手利き りょうてきき
thuận cả hai tay
両手利 りょうてり
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
両開き りょうびらき りょうひらき りょうびらき りょうひらき
cái cửa đôi (hai cánh)
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải