利き所
ききどころ ききしょ「LỢI SỞ」
☆ Danh từ
Điểm hữu hiệu; điểm quan trọng

利き所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利き所
利子所得 りししょとく
thu nhập lãi
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利き腕 ききうで
trội (của) ai đó vũ trang
利付き りつき
bao gồm cả lời, bao gồm cả lãi
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội